Chào mừng anh em lại trở lại với xổ số Miền Trung kỳ này – Thứ 2 Ngày 10-10-2022. với những thành công của dự đoán kết quả xổ số miền trung gần đây
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Ngày 11/10/2022 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Hai Con Lô | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Tám Đầu Đít | Nhận Dự Đoán |
Cặp Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Ba Càng | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Bao Lô | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Ngày 10-10-2022
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Song Thủ Lô | TTHue: 75,05, PhuYen: 40,80 | TTHue: Win 75, PhuYen: Win 40 |
Bạch Thủ Lô 3 Số | TTHue: 276, PhuYen: 397 | TTHue: Ăn, PhuYen: Win |
Đặc Biệt Đầu Đít | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 6, TTHue: Đầu: 3 – Đuôi: 8 | PhuYen: Ăn Bạch Thủ, TTHue: Win đầu 3 |
Giải Đặc Biệt | PhuYen: 36, TTHue: 32 | PhuYen: Ăn, TTHue: Trúng |
Giải Tám 1 Con | PhuYen: 72, TTHue: 25 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Giải 8 Đầu Đít | TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 5, PhuYen: Đầu: 1 – Đuôi: 3 | TTHue: Trúng đầu 5, PhuYen: Trượt |
Cặp Xíu Chủ | TTHue: 032,248, PhuYen: 174,977 | TTHue: Trúng, PhuYen: Trượt |
Bạch Thủ Ba Càng | TTHue: 691, PhuYen: 036 | TTHue: Trượt, PhuYen: Ăn |
Bao Lô | PhuYen: 62, TTHue: 50 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Ngày 10-10-2022
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 58 | 68 | ||||||||||||||||
G7 | 903 | 732 | ||||||||||||||||
G6 |
2575
|
6370
|
||||||||||||||||
3902
|
4397
|
|||||||||||||||||
1546
|
9440
|
|||||||||||||||||
G5 | 4877 | 4592 | ||||||||||||||||
G4 |
88152
|
62739
|
||||||||||||||||
66915
|
71209
|
|||||||||||||||||
93276
|
44629
|
|||||||||||||||||
93280
|
84597
|
|||||||||||||||||
68481
|
91628
|
|||||||||||||||||
40675
|
10927
|
|||||||||||||||||
98314
|
87821
|
|||||||||||||||||
G3 |
61502
|
47402
|
||||||||||||||||
09681
|
28618
|
|||||||||||||||||
G2 | 59119 | 10722 | ||||||||||||||||
G1 | 13440 | 35923 | ||||||||||||||||
ĐB | 327032 | 488036 |