Dự đoán kết quả xổ số Miền Trung CAUCHUAN68.WIN – Thứ 2 Ngày 16/01/2023 siêu chính xác, kết quả dự đoán được đưa ra từ các dữ liệu phân tích xổ số và ứng dụng các phần mềm trên máy tính Và từ Kinh nghiệm của hàng Trăm Chuyên Gia UY TÍN – CHUẨN XÁC từ đó có thể đảm bảo được tỉ lệ trúng cao đến 96%.
Nhận dự đoán các cầu Miền Trung – Thứ 3 Ngày 17 Tháng 01 của các Đài Quay: Đắc Lắc, Quảng Nam
Cầu Đẹp | Dự đoán |
---|---|
Dàn Lô 2 Con | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Lô 3 Số | Nhận Dự Đoán |
Giải Đặc Biệt Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
Độc Thủ Đề | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Giải 8 | Nhận Dự Đoán |
Giải Giải 8 Đầu Đuôi | Nhận Dự Đoán |
2 Con Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Xíu Chủ | Nhận Dự Đoán |
Bạch Thủ Lô | Nhận Dự Đoán |
Kết quả Dự Đoán các cầu Miền Trung – Thứ 2 Ngày 16 Tháng 01
Soi Cầu | Dự đoán | Kết quả dự đoán |
---|---|---|
Hai Con Lô | TTHue: 74,28, PhuYen: 33,78 | TTHue: Ăn 74, PhuYen: Trúng 33 |
Độc Thủ Lô Ba Số | TTHue: 053, PhuYen: 437 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Đề Đầu Đuôi | PhuYen: Đầu: 3 – Đuôi: 6, TTHue: Đầu: 5 – Đuôi: 8 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trúng đầu 5 |
Bạch Thủ Đề | PhuYen: 50, TTHue: 57 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Bạch Thủ Giải Tám | PhuYen: 19, TTHue: 81 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Giải Giải Tám Đầu Đuôi | TTHue: Đầu: 6 – Đuôi: 2, PhuYen: Đầu: 0 – Đuôi: 9 | TTHue: Trượt, PhuYen: Win đầu 0 |
Cặp Xíu Chủ | TTHue: 707,960, PhuYen: 124,163 | TTHue: Trượt, PhuYen: Win |
Bạch Thủ Ba Càng | TTHue: 311, PhuYen: 124 | TTHue: Trượt, PhuYen: Trúng |
Bao Lô | PhuYen: 45, TTHue: 93 | PhuYen: Trượt, TTHue: Trượt |
Kết quả Xổ Số Miền Trung – Thứ 2 Ngày 16 Tháng 01
Tỉnh | TT Huế | Phú Yên | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G8 | 74 | 03 | ||||||||||||||||
G7 | 398 | 277 | ||||||||||||||||
G6 |
7682
|
8883
|
||||||||||||||||
4767
|
0139
|
|||||||||||||||||
1867
|
5188
|
|||||||||||||||||
G5 | 5565 | 2200 | ||||||||||||||||
G4 |
95685
|
53531
|
||||||||||||||||
19539
|
34477
|
|||||||||||||||||
46462
|
21407
|
|||||||||||||||||
57523
|
82437
|
|||||||||||||||||
19097
|
04753
|
|||||||||||||||||
94963
|
41326
|
|||||||||||||||||
43265
|
37833
|
|||||||||||||||||
G3 |
71043
|
39442
|
||||||||||||||||
30552
|
39194
|
|||||||||||||||||
G2 | 47849 | 11430 | ||||||||||||||||
G1 | 58304 | 41001 | ||||||||||||||||
ĐB | 855453 | 422124 |